|  turnpike 
 
 
 
 
  turnpike |  | ['tə:npaik] |  |  | danh từ |  |  |  | cổng ngăn thu tiền (như) pike |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường cao tốc có lệ phí (đường (giao thông) chạy với tốc độ cao mà lái xe chạy trên đường đó phải trả tiền) | 
 
 
  /'tə:npaik/ 
 
  danh từ 
  cái chắn đường để thu thuế; cổng thu thuế 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lớn 
 
 |  |