|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twat
danh từ cơ quan sinh dục của nữ giới đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần
twat | ['twɔt] | | danh từ | | | (thông tục) cơ quan sinh dục của nữ giới, âm hộ | | | (thông tục) đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần, người đáng khinh |
|
|
|
|