|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twirl
twirl | [twə:l] | | danh từ | | | sự quay nhanh, sự xoay nhanh; vòng quay | | | vòng xoắn, cuộn | | | twirls of smoke | | những làn khói cuồn cuộn | | | nét viết uốn cong, dấu uốn cong | | ngoại động từ | | | quay nhanh, xoay nhanh | | | to twirl a wheel round | | quay nhanh bánh xe | | | xoay, làm quay tròn | | | to twirling his cane in the air | | quay tròn chiếc can trong không khí | | | làm cho quăn, làm cho xoắn, vân vê | | | to twirl one's moustache | | vân vê râu mép | | nội động từ | | | quay nhanh, xoay nhanh | | | the wheel twirls | | bánh xe quay nhanh | | | quăn lại, xoắn lại | | | to twirl one's thumbs | | | nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái | | | ngồi rồi, ngồi không | | | to twirl someone round one's finger | | | (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai |
/twə:l/
danh từ sự quay nhanh, sự xoay nhanh vòng xoắn, cuộn twirls of smoke những làn khói cuồn cuộn nét viết uốn cong
động từ quay nhanh, xoay nhanh to twirl a wheel round quay nhanh bánh xe the wheel twirls bánh xe quay nhanh làm quăn, xoắn, vân vê to twirl one's moustache vân vê râu mép !to twirl one's thumbs nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái ngồi rồi, ngồi không !to twirl someone round one's finger (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twirl"
|
|