twisty
twisty | ['twisti] | | tính từ | | | quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...) | | | a twisty bath | | một con đường có nhiều khúc cong | | | a twisty river | | một con sông quanh co | | | (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người) |
/'twisti/
tính từ quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...) (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
|
|