Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tympana




tympana
['timpənə]
danh từ số nhiều của tympanum
như tympanum


/'timpənəm/

danh từ, số nhiều tympanums, tympana
tai giữa
màng nhĩ

Related search result for "tympana"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.