Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tympanum




tympanum
['timpənəm]
danh từ, số nhiều tympanums, tympana
tai giữa
(giải phẫu) màng nhĩ
màng thính giác (côn trùng)


/'timpənəm/

danh từ, số nhiều tympanums, tympana
tai giữa
màng nhĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tympanum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.