|  tyrannic 
 
 
 
 
  tyrannic |  | [ti'rænik] |  |  | Cách viết khác: |  |  | tyrannical |  |  | [ti'rænikl] |  |  |  | tyrannous |  |  | ['tirənəs] |  |  | tính từ |  |  |  | bạo ngược, chuyên chế, hung tàn (đạt được sự tuân lệnh bằng vũ lực hoặc đe doạ, giống một bạo chúa) |  |  |  | a tyrannic regime |  |  | một chế độ chuyên chế |  |  |  | she works for a tyrannic new boss |  |  | cô ấy làm việc cho một ông chủ mới bạo ngược | 
 
 
  /ti'rænik/ (tyrannical)  /ti'rænikəl/ (tyrannous)  /'tirənəs/ 
 
  tính từ 
  bạo ngược, chuyên chế 
 
 |  |