Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unalloyed




unalloyed
[,ʌnə'lɔid]
tính từ
không pha trộn, thuần khiết, nguyên chất (những tình cảm tiêu cực..)
unalloyed joy
niềm vui thuần khiết


/'ʌnə'lɔid/

tính từ
không pha trộn, nguyên chất (kim loại)
(nghĩa bóng) không pha, tinh khiết

Related search result for "unalloyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.