Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unapparelled




unapparelled
[,ʌnə'pærəld]
tính từ
không mặc quần áo


/'ʌnə'pærəld/

tính từ
không mặc quần áo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.