Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclouded




unclouded
[,ʌn'klaudid]
tính từ
không có mây, quang đãng (trời)
(nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)


/'ʌn'klaudid/

tính từ
không có mây, quang, quang đãng (trời)
(nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unclouded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.