Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconditionally




phó từ
tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện
dứt khoát, quả quyết



unconditionally
[,ʌnkən'di∫ənəli]
phó từ
tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện
dứt khoát, quả quyết



một cách vô điều khiện, tuyệt đối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.