| unconditionally 
 
 
 
 
  phó từ 
  tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện 
  dứt khoát, quả quyết 
 
 
 
  unconditionally |  | [,ʌnkən'di∫ənəli] |  |  | phó từ |  |  |  | tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện |  |  |  | dứt khoát, quả quyết | 
 
 
 
  một cách vô điều khiện, tuyệt đối 
 
 |  |