|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontaminated
uncontaminated | [,ʌnkən'tæmineitid] | | tính từ | | | không bị làm bẩn, không bị làm ô uế | | | không bị lây bệnh, không bị nhiễm bệnh |
/'ʌnkən'tæmineitid/
tính từ không bị làm bẩn, không bị làm ô uế không bị nhiễm bệnh
|
|
|
|