Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconversant




unconversant
['ʌnkən'və:s(ə)nt]
tính từ
(+ with) không biết, không am hiểu; không quen, không giỏi, không thông thạo


/'ʌnkən'və:sənt/

tính từ
( with) không biết, không quen, không giỏi, không thạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.