Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncourtly




uncourtly
[,ʌn'kɔ:tli]
tính từ
không lịch sự, không nhã nhặn (như) uncourteous
không khúm núm, không xiểm nịnh


/'ʌn'kɔ:tli/

tính từ
(như) uncourteous
không khúm núm, không xiểm nịnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.