Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unculled




unculled
[,ʌn'kʌld]
tính từ
không hái (hoa...)
không chọn lọc


/'ʌn'kʌld/

tính từ
không hái (hoa...)

Related search result for "unculled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.