|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncultivable
uncultivable | [,ʌn'kʌltivəbl] | | tính từ | | | không thể cày cấy được, không trồng trọt được | | | không thể trau dồi được, không phát triển được (tính tình, trí tuệ) | | | không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...) |
/'ʌn'kʌltivəbl/
tính từ không thể cày cấy trồng trọt được không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ) không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...)
|
|
|
|