Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncushioned




uncushioned
[,ʌn'ku∫nd]
tính từ
không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế)


/'ʌn'kuʃnd/

tính từ
không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.