Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncustomed




uncustomed
[,ʌn'kʌstəmd]
tính từ
không phải đóng thuế quan; miễn đóng thuế quan; trốn thuế, lậu thuế (hàng)


/'ʌn'kʌstəmd/

tính từ
không phải đóng thuế quan; chưa đóng thuế quan; lậu thuế (hàng)

Related search result for "uncustomed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.