Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undemonstrative




undemonstrative
[,ʌndi'mɔnstrətiv]
tính từ
kín đáo, không thổ lộ, dè dặt, không có thói quen bày tỏ những xúc cảm mạnh mẽ


/'ʌndi'mɔnstrətiv/

tính từ
kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.