Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underclay




underclay
['ʌndəklei]
danh từ
(địa chất, địa lý) đất sét lót dưới (vỉa than)


/'ʌndəklei/

danh từ
lớp sét dưới (ở dưới lớp than)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.