Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underfeed




underfeed
['ʌndə'fi:d]
động từ underfed
['ʌnəd'fed]
cho thiếu ăn, cho ăn đói, không cho ăn đầy đủ
thiếu ăn


/'ʌndə'fi:d/

động từ underfed
cho thiếu ăn, cho ăn đói
thiếu ăn

Related search result for "underfeed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.