Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underhanded




underhanded
['ʌndəhændid]
tính từ
lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand

[underhanded]
saying && slang
not legal, not according to rules, not above board
Some people say the government was underhanded in dealing with the Indians.


/,ʌndə'hændid/

tính từ
(như) underhand

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underhanded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.