Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undersign




undersign
[,ʌndə'sain]
ngoại động từ
ký ở dưới, ký vào (một bức thư)


/,ʌndə'saind/

ngoại động từ
ký ở dưới, ký vào (một bức thư)

Related search result for "undersign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.