Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undersigned




undersigned
[,ʌndə'saind]
tính từ
đã ký vào bên dưới một văn kiện
danh từ, số nhiều undersigned
(the undersigned) sự ký vào bên dưới, người ký vào bên dưới
we, the undersigned, declare that...
chúng tôi, những người ký dưới đây, tuyên bố rằng..


/,ʌndə'saind/

danh từ
the undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây
we are the undersigned chúng tôi ký dưới đây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.