|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underwritten
underwritten | [,ʌndə'ritn] | | | past part của underwrite | | tính từ | | | trình bày dưới đây | | | ký tên dưới đây |
/'ʌndərait/
ngoại động từ underwrote; underwritten ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
|
|
|
|