Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undetected




undetected
[,ʌndi'tektid]
tính từ
không bị phát hiện, không bị phát giác; không bị khám phá


/'ʌndi'tektid/

tính từ
không bị phát hiện, không bị khám phá ra

Related search result for "undetected"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.