Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undimmed




undimmed
[,ʌn'dimd]
tính từ
không bị mờ, không tối; rõ ràng, sáng sủa


/'ʌn'dimd/

tính từ
không bị mờ, không tối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undimmed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.