|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undiscernible
undiscernible | [,ʌndi'sə:nəbl] | | tính từ | | | không thể nhận thức rõ, không thể thấy rõ, không thể nhận thức, không thể phân biệt |
/'ʌndi'sə:nəbl/
tính từ không thể nhận ra được; không thể phân biệt được
|
|
|
|