|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undoubtedly
phó từ rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc
undoubtedly | [ʌn'dautidli] | | phó từ | | | rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc | | | undoubtedly so | | chắc chắn là như thế |
|
|
|
|