Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undreamed-of




undreamed-of
[ʌn'dri:md ɔv]
Cách viết khác:
undreamt-of
[ʌn'dremt ɔv]
tính từ
không ngờ; không mơ tưởng đến được; không thể tưởng tượng được
an undreamed-of happening
một sự kiện không ngờ
undreamed-of wealth/success
sự giàu có/thành công không ngờ


/ʌn'dremtɔv/ (undreamt-of) /ʌn'dremtɔv/
of) /ʌn'dremtɔv/

tính từ
không mơ tưởng đến, không ngờ
an undreamed-of happening một sự kiện không ngờ

Related search result for "undreamed-of"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.