Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undue




undue
[,ʌn'dju:]
tính từ
quá đáng, quá mức, thái quá, quá mức phải chăng, quá mức đúng đắn
the undue haste
sự vội vàng thái quá
phi lý, trái lẽ
không đáng, không xứng đáng, không đáng được, không thích hợp; không thức thời
undue reward
phần thưởng không xứng đáng
(pháp luật) không đúng pháp luật, phi pháp
(thương nghiệp) không đúng thời hạn


/'ʌn'dju:/

tính từ
quá chừng, quá mức, thái quá
the undue haste sự vội vàng thái quá
phi lý, trái lẽ
không đáng, không xứng đáng, không đáng được
undue reward phần thưởng không xứng đáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.