Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unedge




unedge
[(')ʌn'edʒ]
ngoại động từ
làm mất cạnh, làm cùn; làm yếu đi


/'ʌn'edʤ/

ngoại động từ
làm mất cạnh, làm cùn

Related search result for "unedge"
  • Words pronounced/spelled similarly to "unedge"
    undies unedge

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.