|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unemployed
unemployed | [,ʌnim'plɔid] | | tính từ | | | không dùng, không được sử dụng, không được dùng | | | không có việc làm, thất nghiệp | | danh từ | | | (the unemployed) những người thất nghiệp |
/'ʌnim'plɔid/
tính từ không dùng, không được sử dụng không có việc làm, thất nghiệp
|
|
|
|