|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unformulated
unformulated | [ʌn'fɔ:mjuleitid] | | tính từ | | | không được bày tỏ, không được phát biểu, không được nói ra | | | unformulated idea | | ý kiến không được phát biểu | | | không được viết thành công thức |
/'ʌn'fɔ:mjuleitid/
tính từ không được bày tỏ, không phát biểu ra unformulated idea ý kiến không phát biểu không được viết thành công thức
|
|
|
|