Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfortunate





unfortunate
[ʌn'fɔ:t∫ənit]
tính từ
có hoặc gây ra điều không may; rủi ro; bất hạnh
I was unfortunate enough to lose my keys
tôi không may đánh mất chìa khoá
an unfortune expedition
một chuyến đi rủi ro
an unfortunate event
việc rủi ro
không thích hợp hoặc đáng tiếc
a most unfortunate choice of words
một sự chọn từ rất không thích hợp
an unfortunate remark/coincidence/mishap
một nhận xét/sự trùng hợp/rủi ro đáng tiếc
it's unfortunate that you missed the meeting
thật đáng tiếc là ông đã bỏ lỡ cuộc họp
danh từ
người bất hạnh, người khốn khổ, kẻ không may; người không thành đạt
unlike many other poor unfortunates, I do have a job
không như nhiều người bất hạnh khốn khổ khác, tôi có việc làm thật sự


/ʌn'fɔ:tʃnit/

tính từ
không may, rủi ro, bất hạnh
an unfortunate man người bất hạnh
an unfortunate event việc rủi ro
đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại

danh từ
người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfortunate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.