Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unharness




unharness
[(')ʌn'ha:nis]
ngoại động từ
tháo yên cương (ngựa)
(sử học) bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ)


/'ʌn'hɑ:nis/

ngoại động từ
tháo yên cương (ngựa)
bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unharness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.