Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhasp




unhasp
[ʌn'hɑ:sp]
ngoại động từ
tháo, cởi (vòng đeo tay, dây chuyền...)
rút then cài, mở then cài


/'ʌn'hɑ:sp/

ngoại động từ
mở khoá móc ra

Related search result for "unhasp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.