|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unholiness
unholiness | [ʌn'houlinis] | | danh từ | | | tính không linh thiêng | | | sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần | | | sự xấu xa, sự tội lỗi | | | (thông tục) sự kinh khủng, sự quá đáng, sứ thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm) | | | sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần |
/ʌn'houlinis/
danh từ tính không linh thiêng sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần (thông tục) tính khủng khiếp, tính xấu xa
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unholiness"
|
|