|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unkingly
unkingly | [ʌn'kiηli] | | tính từ | | | không vương giả, không đường bệ; không đế vương; không xứng đáng một ông vua |
/'ʌn'kiɳli/
tính từ không vương giả, không đường bệ; không đế vương; không xứng đáng một ông vua
|
|
|
|