Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlace




unlace
[ʌn'leis]
ngoại động từ
cởi dây, tháo dây (giày, áo...)


/'ʌn'leis/

ngoại động từ
cởi dây, tháo dây (giày, áo...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unlace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.