Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlocated




unlocated
[,ʌnlou'keitid]
tính từ
không xác định đúng vị trí
không đặt vào vị trí


/'ʌnlou'keitid/

tính từ
không xác định đúng vị trí
không đặt vào vị trí

Related search result for "unlocated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.