Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmorality




unmorality
[,ʌnmə'ræləti]
danh từ
sự thiếu đạo đức
sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách
sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức


/'ʌnmə'ræliti/

danh từ
sự thiếu đạo đức
sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách
sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức

Related search result for "unmorality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.