Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnamable




unnamable
[,ʌn'neiməbl]
tính từ
không thể đặt tên
không thể nói tên lên được, hết chỗ nói (nết xấu, tội ác...)


/'ʌn'neiməbl/

tính từ
không thể đặt tên
không thể nói tên lên được, hết chỗ nói (nết xấu, tội ác...)

Related search result for "unnamable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.