Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unoffensive




unoffensive
[,ʌnə'fensiv]
tính từ
không chướng tai gai mắt, không làm phiền, không làm khó chịu; không kinh tởm, không gớm ghiếc
không xúc phạm, không làm mất lòng; không làm nhục, không sỉ nhục
không tấn công, không công kích


/'ʌnə'fensiv/

tính từ
không xúc phạm, không làm mất lòng, không làm nhục, không sỉ nhục
không chướng tai gai mắt, không khó chịu; không hôi hám; không gớm guốc, không tởm
không tấn công, không công kích


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.