Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unoffered




unoffered
[,ʌn'ɔfəd]
tính từ
không biếu, không tặng


/'ʌn'ɔfəd/

tính từ
không biếu, không tặng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.