unordained
unordained | [,ʌnɔ:'deind] |  | tính từ | | |  | không định xếp sắp | | |  | không được phong chức | | |  | không ra lệnh; không ban hành (luật); không quy định | | |  | (tôn giáo) không phong chức |
/'ʌnɔ:'deind/
tính từ
không định xếp sắp
không ra lệnh; không ban hành (luật) không quy định
(tôn giáo) không phong chức
|
|