Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unostentatious




unostentatious
[,ʌn,ɔsten'tei∫əs]
tính từ
không loè loẹt, sặc sỡ; không khoe mẽ/giả dối
không phô trương, không khoe khoang, không bày vẽ, không làm cho người khác phải để ý, giản dị
unostentatious wedding
đám cưới giản dị không bày vẽ


/'ʌn,ɔsten'teiʃəs/

tính từ
không bày vẽ, không phô trương, giản dị
unostentatious wedding đám cưới giản dị không bày vẽ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unostentatious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.