unostentatious
unostentatious | [,ʌn,ɔsten'tei∫əs] | | tính từ | | | không loè loẹt, sặc sỡ; không khoe mẽ/giả dối | | | không phô trương, không khoe khoang, không bày vẽ, không làm cho người khác phải để ý, giản dị | | | unostentatious wedding | | đám cưới giản dị không bày vẽ |
/'ʌn,ɔsten'teiʃəs/
tính từ không bày vẽ, không phô trương, giản dị unostentatious wedding đám cưới giản dị không bày vẽ
|
|