|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpersevering
unpersevering | [,ʌn,pə:si'viəriη] | | tính từ | | | không kiên nhẫn, không kiên trì; không bền gan, không bền chí, không bền lòng |
/'ʌn,pə:si'viəriɳ/
tính từ không kiên nhẫn, không kiên trì, thiếu nhẫn nại; không bền chí, không bền lòng
|
|
|
|