Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpitying




unpitying
[ʌn'pitiiη]
tính từ
tàn nhẫn
không tỏ ra thương hại, không tỏ ra thương xót
không tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ


/ʌn'pitiiɳ/

tính từ
không thương xót; tàn nhẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unpitying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.