|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprecedented
unprecedented | [ʌn'presidentid] | | tính từ | | | chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra | | | an unprecedented fact | | một sự việc chưa từng có |
/ʌn'presidəntid/
tính từ không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy an unprecedented fact một sự việc chưa từng có
|
|
|
|